Vietnam League Ranking - 2021

Ở các năm trước 2023, vì chưa có hệ thống League nào được tổ chức trong nước nên NAC Việt Nam sử dụng hệ thống điểm WPRS (World Pilot Ranking System) của FAI làm kết quả cho Vietnam League, theo đề xuất của PWCA.

 

WPRS công nhận điểm số từ tất cả các giải đấu Cat.1 hoặc Cat.2 trong hoặc ngoài nước, thuộc hệ thống của FAI. Trong các năm qua, Việt Nam có duy nhất giải Putaleng Open thường niên nằm trong hệ thống của FAI (Cat.2). WPRS sẽ lấy tổng điểm từ 04 giải đấu tốt nhất của mỗi phi công để xét thứ hạng.

 

Nguồn dữ liệu: civlcomps.org/rankings

Rank CIVL ID Name Points
1
66266
Kim Hoang Tran
94.7
2
61781
Tuan Dung Vu
66.3
3
70229
Nguyen Hong Vu
65.6
4
70229
Vo Quoc Thang
54.6
5
26635
Bach Le
47.9
6
67327
Dang Van My
44.6
7
61782
Johnnie Tran Minh Tu
38.8
8
47675
Ngo Xuan Truong
30.2
9
69392
Nguyen Dai Nghia
29.7
10
69378
Nguyen Hai Anh
27.9
11
70297
Hiep Nguyen
24
12
70189
Nguyen Thi Hai Yen
22.4
13
70316
Nguyen Viet Ha
22.1
14
70645
Dinh The Anh
19.8
15
70197
Ngo Ba Nhat Huy
16.3
15
75477
Trong Hai Dinh
16.3
17
70179
Duong Vu
15.9
18
70188
nguyen son cao
15
19
30989
Tam Hoa Tue
13
20
75268
vũ chiến thắng
12.6
21
69516
Huyen Nguyen
10.6
22
70647
Linh Vuong
10.4
23
75146
Le Do
9.8
24
75195
Thiên Trần bá
9.2
25
67321
Duy Pham
8.8
26
75479
Ly Duc Du
8.7
27
75480
Hùng Kính Yêu
8.2
28
70183
Pham Thi Ngoc Lan
8.1
29
75481
Chi Nguyen Phuong
7.6
30
32800
Long Hoang Mong
5.6
30
70184
Nguyen Manh Tuan
5.6
32
70505
Hieu Nguyen
4.8
33
69087
Le Cao Nguyen
4.3
34
75482
Trinh Quang Thanh
4.1
35
70139
Ngo dang cuong
3.6
36
75483
Dung Bui
3.2
37
75484
Wys Duong
2.8
38
69504
Bui Thanh Tung
2.7
39
70319
Phan Tuan Hung
2.5
40
75485
Hoang Cuong
2.3
41
47661
Dung Dinh Quoc
1.6
42
70222
Ho Ngoc Duy Khanh
1.5
42
75486
Ha Hoa
1.5
44
70181
Vũ Thành Công
0.8
45
70185
Tuan Nguyen
0.2
45
75487
Tung Nguyen
0.2
47
70182
Nguyen Anh Dung
0.1